1
Tên thuốc | Newgenlincotacin |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Nhà đăng ký | Samsung Corp |
Nhà sản xuất | New Gene Pharm Co. Inc – HÀN QUỐC |
Số đăng ký | VN-4604-07 |
1. Thành phần thuốc
Lincomycin hydrochloride
2. Chỉ định:
– Nhiễm trùng đường hô hấp. – Nhiễm khuẩn tai mũi họng. – Nhiễm trùng ổ bụng. – Nhiễm trùng sản phụ khoa. – Nhiễm trùng xương và khớp. – Nhiễm trùng da và mô mềm, nhiễm trùng răng. – Nhiễm trùng máu và viêm màng trong tim.
3. Liều lượng – Cách dùng
Người lớn: – Nhiễm trùng nặng: 1 – 2 viên mỗi 6 giờ. – Nhiễm trùng nghiêm trọng: 2 – 3 viên mỗi 6 giờ. Trẻ em: – Nhiễm trùng nặng: 8 – 16 mg/kg/ngày, chia 3 – 4 lần. – Nhiễm trùng nghiêm trọng: 16 – 20 mg/kg/ngày, chia 3 – 4 lần.
4. Chống chỉ định:
– Quá mẫn với lincomycin & clindamycin. – Bệnh màng não. – Phụ nữ có thai & cho con bú. – Không dùng chung với erythromycin.
5. Tác dụng phụ:
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
6. Chú ý đề phòng:
Thận trọng khi dùng với thuốc chẹn thần kinh cơ.