2
Tên thuốc | Aritada syrup |
Dạng bào chế | Si rô |
Đóng gói | Hộp 1 chai nhựa 60ml |
Hàm lượng | 5mg/5ml |
Nhà đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm TW3 |
Nhà sản xuất | V.S. Pharma (1971) Co. Ltd. – THÁI LAN |
Số đăng ký | VN-12260-11 |
1. Thành phần thuốc
2. Chỉ định:
Làm giảm các triệu chứng: viêm mũi dị ứng (hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, ngứa và chảy nước mắt), mề đay mạn tính và các bệnh da do dị ứng khác.
3. Liều lượng – Cách dùng
Người lớn, trẻ em trên 12 tuổi: 2 muỗng cà phê đầy (10ml)/ngày.Trẻ em 2 – 12 tuổi: trên 30kg: 2 muỗng cà phê (10ml)/ngày. Dưới 30kg: 1 muỗng cà phê đầy (5ml)/ngày.
4. Chống chỉ định:
Quá mẫn hay dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc. Phụ nữ cho con bú. Trẻ em dưới 2 tuổi.
5. Tương tác thuốc:
Cimetidine, erythromycin, ketoconazole, quinidine, fluconazole, fluoxetine làm tăng nồng độ loratadine trong máu.
6. Tác dụng phụ:
Mệt mỏi, buồn nôn, đau đầu, mạch nhanh, ngất, rối loạn tiêu hoá & tăng cảm giác thèm ăn.
7. Chú ý đề phòng:
Thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân suy gan, phụ nữ có thai. Thuốc gây khô miệng làm tăng nguy cơ sâu răng, đặc biệt ở người cao tuổi.