Tên thuốc | AB Extra Bone-Care |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Đóng gói | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Nhà đăng ký | Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Phương Linh |
Nhà sản xuất | Sphere Healthcare Pty., Ltd – ÚC |
Số đăng ký | VN-2883-07 |
1. Hình ảnh thuốc
Hình ảnh thuốc AB Extra Bone-Care
2. Thành phần thuốc
Calcium amino acid chelate (Hàm lượng Calcium tương đương: 50mg) 250mg; Calcium phosphate (Hàm lượng Calcium tương đương: 13373mg) 345mg; Calcium citrate (Hàm lượng Calcium tương đương: 6643mg) 31520mg; Magnesium là gì’ href=’/thuoc-goc-471/Magnesiumaspx’>Magnesium oxide heavy (Hàm lượng Magnesium tương đương: 10553mg) 175mg; Magnesium phosphate (Hàm lượng Magnesium tương đương: 1405mg) 68mg; Zinc amino acid chelate (Hàm lượng Zinc tương đương: 20mg) 10mg; Manganese amino acid chelate (Hàm lượng Manganese tương đương 15mg) 15mg; Ascorbic acid (Vitamin C) 7475mg; Cholecalciferol (Vitamin D) 20mcg; Folic acid (Vitamin B9) 140mcg;
3. Chỉ định:
Các muối khoáng và amino acid chelates có độ hấp thu cao giúp ngăn ngừa và điều trị các bệnh thiếu hụt canxi.Được bào chế để làm cho xương chắc khoẻ và hỗ trợ môCó lợi cho việc phát triển xương ở trẻ em, người trưởng thành và phụ nữ đang ở giai đoạn trước, trong và sau khi mãn kinhGiúp duy trì máu bình thường.Đối tượng sử dụngBệnh nhân cần bổ sung Canxi, phụ nữ trước, trong và sau thời kỳ mang thai.
4. Liều lượng – Cách dùng
Người lớn (bao gồm cả phụ nữ có thai và cho con bú): 1 viên/lần, 3 lần/ngày, uống trong khi ăn.Trẻ em > 2 tuổi: uống 12 viên 2 viên/ngày.Trẻ 1-2 tuổi: uống 14 viên/ngày, nghiền thuốc thành dạng bột hoặc trộn với thức ăn của trẻ.Lưu ý: Vitamin chỉ có tác dụng hỗ trợ nếu bổ sung Vitamin qua chế độ ăn không đầy đủ.
5. Chống chỉ định:
Bệnh nhân nhạy cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc. Bệnh nhân bị suy chức năng thận nặng, tăng nồng độ canxi trong máu và nước tiểu.